Có 2 kết quả:
強人所難 qiǎng rén suǒ nán ㄑㄧㄤˇ ㄖㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ • 强人所难 qiǎng rén suǒ nán ㄑㄧㄤˇ ㄖㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ
qiǎng rén suǒ nán ㄑㄧㄤˇ ㄖㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to force someone to do something
Bình luận 0
qiǎng rén suǒ nán ㄑㄧㄤˇ ㄖㄣˊ ㄙㄨㄛˇ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to force someone to do something
Bình luận 0